Có 2 kết quả:
租地人投标票权 zū dì rén tóu biāo piào quán ㄗㄨ ㄉㄧˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ ㄆㄧㄠˋ ㄑㄩㄢˊ • 租地人投標票權 zū dì rén tóu biāo piào quán ㄗㄨ ㄉㄧˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ ㄆㄧㄠˋ ㄑㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
occupation franchise
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
occupation franchise
Bình luận 0